Trong tiếng Trung, phương vị (方位词) là nhóm từ chỉ vị trí trong không gian — một phần cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hằng ngày. Từ việc mô tả nơi chốn, hỏi đường, miêu tả đồ vật đến kể chuyện… tất cả đều dùng phương vị. Nếu bạn muốn giao tiếp tự tin hoặc thi HSK từ cấp 1 đến cấp 4, chủ đề này gần như là “must learn”.
Cùng tìm hiểu từ gốc, cách dùng, cấu trúc câu, lỗi sai thường gặp khi sử dụng nhóm từ này nhé
![]()
Phương vị là gì? Vì sao cực quan trọng?
Phương vị词 là tập hợp các từ chỉ:
-
Vị trí: trước, sau, trên, dưới…
-
Hướng: đông, tây, nam, bắc…
-
Không gian tương đối: bên cạnh, xung quanh, giữa…
Trong tiếng Trung, phương vị có chức năng tương tự tiếng Việt nhưng cách dùng chặt chẽ và có cấu trúc ngữ pháp rõ ràng hơn.
Ví dụ:
-
桌子上 (trên bàn)
-
房子后面 (phía sau ngôi nhà)
-
我家附近 (gần nhà tôi)
Bạn sẽ gặp phương vị:
-
Trong HSK1–2: 上、下、前、后、里
-
HSK3: 东南西北、附近、中间
-
HSK4: 範围 rộng và dùng mô tả không gian phức tạp
Tổng hợp các phương vị từ thông dụng nhất
Nhóm phương vị cơ bản
Bạn sẽ thường gặp nhóm này ở các bài học HSK1-2
| Từ | Pinyin | Nghĩa |
|---|---|---|
| 上 | shàng | bên trên |
| 下 | xià | bên dưới |
| 前面 | qiánmiàn | phía trước |
| 后面 | hòumiàn | phía sau |
| 左边 | zuǒbiān | bên trái |
| 右边 | yòubiān | bên phải |
| 里 / 里面 | lǐ / lǐmiàn | bên trong |
| 外 / 外面 | wài / wàimiàn | bên ngoài |
| 中间 | zhōngjiān | ở giữa |
| 旁边 | pángbiān | bên cạnh |
Chúng ta có ví dụ đơn giản như sau:
-
书在桌子上。
Sách ở trên bàn. -
他在我前面。
Cậu ấy ở phía trước tôi
Từ ví dụ trên chúng ta sẽ có cấu trúc sử dụng là A 在 B + 方位词 hoặc A 在 B 的 方位词
Nhóm phương vị chỉ hướng
![]()
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| 东 | đông |
| 西 | tây |
| 南 | nam |
| 北 | bắc |
| 东南 | đông nam |
| 西南 | tây nam |
| 东北 | đông bắc |
| 西北 | tây bắc |
Ví dụ:
-
北京在中国的北方。
Bắc Kinh nằm ở phía bắc Trung Quốc. -
我家在城市的西南部。
Nhà tôi ở khu Tây Nam của thành phố.
Phương vị mở rộng
| Từ | Nghĩa |
|---|---|
| 附近 | gần |
| 周围 | xung quanh |
| 对面 | đối diện |
| 之间 | giữa…và… |
| 以北 / 以南 | phía bắc / phía nam của… |
| 以内 / 以外 | trong phạm vi / ngoài phạm vi |
| 上方 / 下方 | phía bên trên / dưới (trang trọng) |
Ví dụ:
-
学校附近有一个超市。
Gần trường có một siêu thị. -
图书馆在教学楼的对面。
Thư viện nằm đối diện tòa giảng đường.
Vậy làm thế nào để nhớ những phương vị này một cách dễ dàng, chúng ta sẽ ghi nhớ nó qua các công thức và nguyên tắc sau đây
Công thức dùng phương vị siêu dễ nhớ
Công thức 1: Danh từ + 方位词
Danh từ + phương vị từ
➡️ diễn tả vị trí tương đối.
Ví dụ:
-
桌子上 (trên bàn)
-
房子后面 (sau nhà)
-
学校旁边 (bên cạnh trường)
Công thức 2: 在 + danh từ + phương vị词
Công thức hay gặp nhất:
A 在 B + 方位词
Ví dụ:
-
我在家里。
-
手机在包里面。
-
银行在邮局对面。
Công thức 3: 把 + tân ngữ + 放在 + nơi chốn
Đặt đồ vào vị trí cụ thể.
Ví dụ:
-
把书放在桌子上。
Đặt sách lên bàn. -
把钥匙放在包里。
Bỏ chìa khóa vào túi.
Công thức dùng phương vị để hỏi đường
-
请问,地铁站在什么地方?
-
电影院在商场后面吗?
Dùng nguyên tắc chia 4 trục không gian
-
Trên / Dưới → 上 / 下
-
Trước / Sau → 前 / 后
-
Trái / Phải → 左 / 右
-
Trong / Ngoài → 里 / 外
-
Giữa → 中间
-
Bên cạnh → 旁边
-
Đối diện → 对面
Lỗi sai người học hay gặp (và cách tránh)
❌ Sai 1: Quên thêm 面/边
Nhiều phương vị cần: 面 / 边 / 头
-
前 → 前面
-
右 → 右边
-
上 → 上面 / 上边
Sai: 我在你前。
Đúng: 我在你前面。
❌ Sai 2: Lẫn giữa 在 + 里 và 里面
-
“里” = nói nhanh, thân mật
-
“里面” = đầy đủ, trang trọng hơn
❌ Sai 3: Luôn dịch từng chữ sang tiếng Việt
Ví dụ:
-
对面 không phải “đối diện mặt”, mà là “bên đối diện”.
❌ Sai 4: Dùng phương vị mà không có mốc tham chiếu
Sai: 在旁边。 (Bên cạnh… cái gì?)
Đúng: 他在我旁边。
Kết luận
Hiểu và dùng đúng phương vị trong tiếng Trung không chỉ giúp câu nói trở nên rõ ràng, tự nhiên mà còn mở ra khả năng mô tả không gian một cách tinh tế và chính xác. Thêm vào đó, phương vị trong tiếng Trung là nền tảng để mô tả:
-
vị trí vật thể,
-
mối quan hệ không gian,
-
địa lý,
-
thậm chí cả ý nghĩa trừu tượng.
Nắm vững phương vị sẽ giúp bạn:
-
nghe – nói tự nhiên,
-
đọc hiểu nhanh,
-
viết miêu tả chuẩn,
-
tăng điểm HSK đáng kể.